Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1441 đến 1560 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đá hoa cương đá kì đá lát đá lửa
đá liếc đá mài đá màu đá móc
đá nam châm đá ngầm đá nhám đá ong
đá phấn đá phốc đá phiến đá song phi
đá vàng đá vôi đá vụn đá xây
đách đái đái đêm đái đầm
đái đường đái khó đái láu đái nhạt
đái rắt đái tật đái tội đái tháo
đám đám đông đám bạc đám cháy
đám cưới đám ma đám mờ đám rối
đám rước đám tang đám xá đáng
đáng đời đáng bậc đáng buồn đáng chết
đáng gờm đáng ghét đáng giá đáng kính
đáng kể đáng khen đáng khinh đáng kiếp
đáng lí đáng lẽ đáng ngờ đáng phạt
đáng sợ đáng số đáng tội đáng thưởng
đáng thương đáng tiếc đáng tiền đáng tin
đáng yêu đánh đánh úp đánh ống
đánh đai đánh đàn đánh đàng xa đánh đá
đánh đáo đánh đôi đánh đùng đánh đấm
đánh đầu đánh đập đánh đắm đánh đẹp
đánh đụng đánh đố đánh đống đánh đổi
đánh động đánh điện đánh đu đánh đơn
đánh bài đánh bão đánh bò cạp đánh bóng
đánh bạc đánh bại đánh bạn đánh bạo
đánh bạt đánh bả đánh bẫy đánh bật
đánh bể đánh cá đánh cắp đánh cờ
đánh chác đánh chén đánh chết đánh chuông
đánh chuyền đánh cuộc đánh dây thép đánh gục
đánh gỉ đánh giá đánh gió đánh giậm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.